hình phạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình phạt+
- Punishment, penalty
- Hình phạt xứng đáng với tội
A punishment suitable to thr offence
- Hình phạt xứng đáng với tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình phạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hình phạt":
hình phạt hoạnh phát - Những từ có chứa "hình phạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 656